Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

acquaintance /ə'kweintəns/  

  • Danh từ
    sự biết, sự hiểu biết
    he has a little acquaintance with the Japanese language
    anh có biết một ít về tiếng Nhật
    người quen, người quen biết
    anh ta quen biết rộng
    she's an old acquaintance
    cô ta là một người quen cũ
    have a nodding acquaintance with
    xem nod
    make somebody's acquaintance; make the acquaintance of somebody
    làm quen với ai
    I made his acquaintance at a party
    tôi làm quen với ông ta tại một buổi tiệc
    on [further] acquaintance
    khi biết nhau lâu ngày hơn
    scrape an acquaintance with somebody
    xem scrape

    * Các từ tương tự:
    acquaintanceship