Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác Scots) [thuộc] người Ê-cốt
    (cách viết khác Scottish) [thuộc] Ê-cốt
    Danh từ
    rượu uýt-ki Ê-cốt
    chén (ly) rượu uýt-ki Ê-cốt
    “Scotch on the rocksplease
    "làm ơn cho một chén (ly) rượu uýt-ki Ê-cốt có đá”

    * Các từ tương tự:
    scotch, Scotch broth, Scotch cap, Scotch egg, Scotch mist, Scotch tape, Scotch terrier, Scotch whisky, scotchman