Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
May
/mei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
May
/ˈmeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
may
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
tháng năm
* Các từ tương tự:
may
,
May Day
,
May-beetle
,
may-beettle
,
may-bug
,
maya
,
mayan
,
maybe
,
mayday
noun
plural Mays
the fifth month of the year [noncount]
in
(
early
/
middle
/
mid-
/
late
) May
early
/
late
in
May
We
arrived
on
May
the
fourth
. = (
US
)
We
arrived
on
May
fourth
. =
We
arrived
on
the
fourth
of
May.
April
showers
bring
May
flowers
. [=
rain
in
April
causes
flowers
to
bloom
in
May]
Shakespeare
called
it
the
merry
month
of
May. [
count
]
The
last
two
Mays
have
been
cold
and
rainy
.
* Các từ tương tự:
may
,
May Day
,
Maya
,
maybe
,
Mayday
,
mayfly
,
mayhem
,
mayo
,
mayonnaise
adj
lucky; fortunate
cô ta đến thật là may
How
luck
she
cones
!
verb
to sen; to stitch
máy may
sewing-machine
. may
tay
hand-sewn
* Các từ tương tự:
may đo
,
may mà
,
may mặc
,
may mắn
,
may ra
,
may rủi
,
may sẵn
,
may sao
,
may vá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content