Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Eve
/i:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eve
/ˈiːv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
Eve (người đàn bà đầu tiên trên trái đất, theo Kinh thánh)
Adam
and
Eve
Adam và Eve
daughter of Eve
đàn bà
* Các từ tương tự:
eve
,
evection
,
evectional
,
even
,
even number
,
even parity
,
even parity check
,
even permutation
,
even-disciple
noun
plural eves
[count] literary :evening
one
pleasant
summer's
eve
from
noon
to
dewy
eve
John
Milton
,
Paradise
Lost
(1667) -
the evening or the day before a special day - usually singular
New
Year's
Eve
Christmas
Eve
the period of time just before an important event - used in the phrase on the eve of
The
students
were
nervous
on
the
eve
of
their
graduation
.
* Các từ tương tự:
even
,
evenhanded
,
evening
,
evening gown
,
evening star
,
evenings
,
event
,
even-tempered
,
eventful
noun
It was Christmas Eve, and we went out carolling
evening
or
day
or
night
before
time
or
period
before
vigil
We met on the eve of my departure for Hungary
verge
threshold
brink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content