Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Anh) giảng viên đại học (nhất là ở đại học Oxford và Cambridge)
    ngài (tước hiệu Tây Ban Nha)
    Don Felipe
    ngài Felipe

    * Các từ tương tự:
    don, Don Juan, Don Quixote, don't, dona, donah, donate, donation, donative