Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Don
/dɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
don
/ˈdɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
don
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
(từ Anh) giảng viên đại học (nhất là ở đại học Oxford và Cambridge)
ngài (tước hiệu Tây Ban Nha)
Don
Felipe
ngài Felipe
* Các từ tương tự:
don
,
Don Juan
,
Don Quixote
,
don't
,
dona
,
donah
,
donate
,
donation
,
donative
noun
plural dons
[count] Brit :a teacher in a college or university especially; :a teacher at Oxford or Cambridge University
informal :a powerful Mafia leader
verb
dons; donned; donning
[+ obj] formal + old-fashioned :to put on (a piece of clothing)
He
donned
his
gloves
and
hat
.
She
donned
her
jacket
.
* Các từ tương tự:
Don Juan
,
donate
,
donation
,
done
,
done deal
,
doneness
,
donkey
,
donkey work
,
donkey's years
danh từ
shell-fish
* Các từ tương tự:
dong
,
dong dỏng
,
dong riềng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content