Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-let
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-let
/lət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố thành lập danh từ từ danh từ)
nhỏ
booklet
cuốn sách nhỏ
piglet
con lợn con
* Các từ tương tự:
let
,
let him eff off
,
let-down
,
let-out
,
let-up
,
let's
,
let's
,
letch
,
letdown
,
lethal
noun suffix
small one
booklet
[=
a
small
book
]
droplet
piglet
* Các từ tương tự:
let
,
letdown
,
lethal
,
lethargic
,
lethargy
,
letout
,
let's
,
letter
,
letter bomb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content