Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-less
/-ləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-less
/ləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố)
không có
hopeless
không có hy vọng, vô vọng
treeless
không có cây cối
* Các từ tương tự:
less
,
Less devoloped countries (LDCs)
,
lessee
,
lessen
,
lesser
,
lesson
,
lessor
,
-lessly
,
-lessness
adj suffix
not having something specified :without something
childless
friendless
a
cloudless
sky
my
first
painless
day
since
leaving
the
hospital
never doing or becoming something specified
tireless
workers
[=
workers
who
never
become
tired
]
ceaseless
noise
[=
noise
that
never
ceases
]
not able to be acted on in a specified way
a
dauntless
hero
[=
a
hero
who
cannot
be
daunted
]
countless
years
[=
too
many
years
to
be
counted
]
* Các từ tương tự:
less
,
lessee
,
lessen
,
lesser
,
lesson
,
lessor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content