Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-hood
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-hood
/-ˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố)
tình trạng
childhood
thời thơ ấu
giới, nhóm người
priesthood
giới tu sĩ
* Các từ tương tự:
hood
,
hooded
,
hoodie
,
hoodlum
,
hoodlumism
,
hoodman-blind
,
hoodoo
,
hoodwink
,
hoody
noun suffix
state :condition :quality
likelihood
falsehood
childhood
adulthood
people sharing a condition or character
brotherhood
* Các từ tương tự:
hood
,
hooded
,
hoodie
,
hoodlum
,
hoodwink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content