Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ theater)
    nhà hát, rạp hát
    an open-air theatre
    một rạp hát ngoài trời
    giảng đường
    (cách viết khác operating-theatre) phòng mổ (ở bệnh viện)
    the patient is on her way to [the] theatre
    bệnh nhân đang được chuyển sang phòng mổ
    a theatre sister
    nữ y tá phòng mổ
    theatre of something
    nơi xảy ra, chỗ trường
    trường xung đột nội bộ mới nhất
    (the theatre)
    nghề diễn viên kịch, sân khấu
    be destined to the theatre
    dự định vào nghề diễn viên kịch

    * Các từ tương tự:
    theatre weapons, theatre-goer, theatre-in-the-round