Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
    (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
    chân vòm

    * Các từ tương tự:
    imposter, imposthume, impostor, impostrous, impostume, imposture