Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố)
    (với tính từ, phó từ và danh từ) không
    không có khả năng
    điều không thật, điều giả dối
    (với động từ tạo thành động từ)
    mở khóa
    (với danh từ tạo thành động từ)
    đào lên, bới lên
    làm ngã ngựa

    * Các từ tương tự:
    un-American, un-americanism, un-british, un-english, un-sociably