Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    dữ lắm, quá chừng
    she suffered terribly when her son was killed
    bà ta đau đớn dữ lắm khi cậu con trai bà bị giết
    (khẩu ngữ) rất, lắm
    not a terribly good film
    không phải một bộ phim hay lắm
    I'm terribly sorry
    tôi rất lấy làm tiếc