Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prescription /'pri'skrip∫n/  

  • Danh từ
    đơn thuốc, toa thuốc
    thuốc theo đơn
    the chemist made a mistake when marking up the prescription
    người bán dược phẩm đã phạm nhầm lẫn khi pha thuốc theo đơn
    sự hướng dẫn điều trị; sự quy định (thuốc điều trị)
    the prescription of drug is a doctor's responsibility
    sự quy định thuốc điều trị là trách nhiệm của bác sĩ