Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phạt
    a penalty for late delivery
    sự phạt do giao hàng chậm
    hình phạt; tiền phạt
    hình phạt tối đa đối với tội ấy là 10 năm tù
    the death penalty
    án tử hình
    thiệt thòi (bất lợi) do một hành động (một hoàn cảnh) gây ra
    (thể thao) sự phạt đền (bóng đá)
    on (under) penalty of
    như on (under) pain of
    xem pain

    * Các từ tương tự:
    penalty area, penalty clause, penalty kick