Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    màu sắc, sắc thái
    chim nhiều màu khác nhau
    cho thêm sơn màu cam để tạo sắc thái ấm hơn
    Danh từ
    hue and cry
    tiếng la ó (phản đối…)

    * Các từ tương tự:
    hued, -hued