Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vò nhàu, làm nhàu nếp
    vải dễ nhàu
    bộ quần áo bị nhàu
    nó vò tờ giấy thành một viên tròn
    mặt đứa bé nhăn lại và nó bắt đầu khóc
    (+ up) sụp đổ
    sự chống đối của chị ta đối với lời đề nghị đã sụp đổ