Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bò cái
    milk cow
    bò sữa
    con cái (voi, tê giác, cá voi…)
    (lóng, xấu) con mụ, ả
    you stupid cow!
    đồ con mụ nghốc nghếch!
    till the cows come home
    mãi rất lâu
    anh có thể cứ nói mãi mà chẳng bao giờ làm cho tôi thay đổi ý kiến đâu
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    hăm dọa; làm cho hoảng sợ
    cái nhìn hỏang sợ

    * Các từ tương tự:
    cow-bird, cow-boy, cow-bunting, cow-catcher, cow-fish, cow-flap, cow-heart, cow-heel, cow-hide