Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    con ong
    the bee's kness
    (khẩu ngữ)
    điều xuất chúng, điều tuyệt vời
    cô ta cho mình là người xuất chúng
    the birds and the bees
    xem bird
    busy as a bee
    xem busy
    have a bee in one's bonnet [about something]
    (khẩu ngữ) luôn luôn bị ám ảnh bởi một ý nghĩa
    ông ta luôn luôn bị ám ảnh bởi những ý tưởng về những thức ăn lành
    Danh từ
    (từ Mỹ)
    buổi họp vui chơi (giữa hàng xóm, bạn bè); buổi họp thi việc
    a sewing bee
    buổi họp hàng xóm ngồi may vá với nhau

    * Các từ tương tự:
    bee-eater, bee-keeper, bee-keeping, bee-line, bee-master, bee-mistress, Beeb, beech, beechen