Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thùng (đáy tròn, thành cao phình ra ở giữa)
    rượu vang được để trong thùng gỗ sồi cho hoàn thục
    nước này sản xuất gần 2 triệu thùng dầu mỗi ngày
    nòng (súng); ruột (bút máy)
    lock, stock and barrel
    xem lock
    [get (have) somebody] over a barrel
    (khẩu ngữ)
    đẩy ai vào thế khó khăn tuyệt vọng
    scrape the barre
    xem scape
    Động từ
    đổ vào thùng, đóng thùng

    * Các từ tương tự:
    barrel antenna, barrel-head, barrel-house, barrel-organ, barrel-roll, barrel-shaped, barrel-shop, barrelled