Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lòng sốt sắng; lòng hăng hái; nhiệt tình
    show zeal for a cause
    sốt sắng với một sự nghiệp
    work with great zeal
    làm việc rất hăng hái
    nhiệt tình cách mạng

    * Các từ tương tự:
    zealot, zealotic, zealotism, zealotry, zealous, zealously, zealousness