Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zeal
/zi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zeal
/ˈziːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lòng sốt sắng; lòng hăng hái; nhiệt tình
show
zeal
for
a
cause
sốt sắng với một sự nghiệp
work
with
great
zeal
làm việc rất hăng hái
revolutionary
zeal
nhiệt tình cách mạng
* Các từ tương tự:
zealot
,
zealotic
,
zealotism
,
zealotry
,
zealous
,
zealously
,
zealousness
noun
[noncount] :a strong feeling of interest and enthusiasm that makes someone very eager or determined to do something
She
attacked
her
homework
with
renewed
zeal [=
enthusiasm
]
after
getting
her
first
A
.
a
politician
known
for
his
zeal [=
passion
]
for
reform
religious
/
entrepreneurial
zeal
The
camp
counselors
enforced
regulations
with
excessive
zeal. [=
enforced
regulations
too
strictly
]
* Các từ tương tự:
zealot
,
zealous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content