Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wiry
/'waiəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wiry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wiry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
cứng (tóc…)
gầy nhưng đanh người (người)
adjective
/ˈwajɚri/ wirier /ˈwaɪrijɚ/; -est
[or more ~; most ~]
very thin but strong and muscular
a
man
with
long
, wiry
arms
She
was
lean
and
wiry
from
years
of
working
out
.
stiff like wire
He
has
dark
, wiry
hair
.
the
dog's
wiry
coat
/
fur
adjective
He was a stocky and wiry little man, rather like a short-legged terrier
muscular
sinewy
lean
lank
thin
and
strong
tough
and
flexible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content