Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
windfall
/'windfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windfall
/ˈwɪndˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
windfall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quả rụng
these
apples
are
windfalls
,
but
they're
good
mấy quả táo này là quả rụng, nhưng ngon lắm
của trời cho (đặc biệt là tiền do một người chết để lại cho)
* Các từ tương tự:
Windfall gain
,
Windfall loss
noun
plural -falls
[count] :an unexpected amount of money that you get as a gift, prize, etc.
They
received
a
windfall
because
of
the
tax
cuts
.
noun
The sale of the house provided a windfall that saved them from imminent bankruptcy
bonanza
godsend
stroke
of
(
good
)
fortune
serendipitous
find
boon
piece
of
(
good
)
luck
jackpot
(
lucky
)
strike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content