Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-established
/,weli'stæbli∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-established
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
đã lâu đời
adjective
He works for a well-established firm of solicitors. It's a well-established fact that the English discuss the weather a lot
long-standing
traditional
set
venerable
well-known
accepted
well-founded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content