Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visiting
/'vizitiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visiting
/ˈvɪzətɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thăm hỏi, sự thăm viếng
Tính từ
đang thăm, thăm viếng
the
visiting
team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to
be
on
visiting
terms
with
;
to
have
a
visiting
acquaintance
with
có quan hệ thăm hỏi với
* Các từ tương tự:
visiting card
,
visiting professor
,
visiting-book
,
visiting-day
,
visiting-list
adjective
used to describe someone (such as a teacher) who goes to work for a limited time at a different school, college, etc.
a
visiting
teacher
/
professor
sports :playing on the field or court of an opponent
the
visiting
team
* Các từ tương tự:
visiting card
verb
I plan to visit Leslie. Did you visit the Smithsonian Institution?
(
go
or
come
to
)
see
call
(
in
or
on
or
upon
)
look
in
on
stop
in
or
by
Colloq
pop
in
or
by
drop
in
(
on
)
take
in
Horrible diseases and tortures were said to visit those who denied God
afflict
attack
befall
fall
upon
assail
seize
smite
scourge
descend
upon
inflict
affect
noun
The minister will be here for only a brief visit
stay
call
sojourn
stop
stopover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content