Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thăm hỏi, sự thăm viếng
    Tính từ
    đang thăm, thăm viếng
    the visiting team
    (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
    to be on visiting terms withto have a visiting acquaintance with
    có quan hệ thăm hỏi với

    * Các từ tương tự:
    visiting card, visiting professor, visiting-book, visiting-day, visiting-list