Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thức khuya (để canh gác hoặc để cầu kinh)
    mệt nhoài sau những đêm thức khuya bên cạnh giường đứa con trai của bà ta
    đêm trước một ngày lễ lớn
    the Easter vigil
    đêm trước lễ Phục sinh

    * Các từ tương tự:
    vigilance, vigilance committee, vigilant, vigilante, vigilante gang, vigilantism, vigilantly