Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vigil
/'vidʒil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vigil
/ˈvɪʤəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thức khuya (để canh gác hoặc để cầu kinh)
tired
out
by
long
nightly
vigils
at
her
son's
bedside
mệt nhoài sau những đêm thức khuya bên cạnh giường đứa con trai của bà ta
đêm trước một ngày lễ lớn
the
Easter
vigil
đêm trước lễ Phục sinh
* Các từ tương tự:
vigilance
,
vigilance committee
,
vigilant
,
vigilante
,
vigilante gang
,
vigilantism
,
vigilantly
noun
plural -ils
an event or a period of time when a person or group stays in a place and quietly waits, prays, etc., especially at night [count]
The
night
before
he
was
scheduled
to
be
executed
,
the
group
held
a
candlelight
vigil
for
him
outside
the
prison
. [=
they
held
candles
and
waited
for
him
to
be
executed
or
pardoned
] [
noncount
]
She
kept
vigil
at
the
bedside
of
her
ailing
son
. [=
she
sat
beside
her
son's
bed
when
he
was
ill
]
* Các từ tương tự:
vigilant
,
vigilante
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content