Tính từ
hướng lên, lên
cái liếc nhìn lên
khuynh hướng lên giá
Phó từ
(cách viết khác upwards /'ʌpwədz/)
hướng lên
look upward
nhìn lên
tên lửa bay lên trời
upward[s] of
(khẩu ngữ)
nhiều hơn, hơn
cái đó giá hơn 50 bảng