Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uproar
/'ʌprɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uproar
/ˈʌpˌroɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uproar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự om sòm náo động
the
meeting
ended
in
[
an
] uproar
cuộc họp kết thúc trong một cảnh náo động
* Các từ tương tự:
uproarious
,
uproariously
,
uproariousness
noun
plural -roars
a situation in which many people are upset, angry, or disturbed by something [noncount]
There
was
a
lot
of
public
uproar
over
the
proposed
jail
. [
count
]
There
have
been
uproars
in
the
past
over
similar
proposals
.
The
proposal
caused
an
uproar.
The
town
was
in
an
uproar
over
the
proposal
to
build
a
jail
.
* Các từ tương tự:
uproarious
noun
The announcement of the new taxes caused a nation-wide uproar
clamour
hubbub
disturbance
commotion
hullabaloo
brouhaha
din
racket
pandemonium
tumult
turmoil
pother
outcry
outburst
bedlam
agitation
frenzy
broil
rumpus
fuss
affray
fracas
brawl
Colloq
hoo-ha
to-do
US
hoop-la
Brit
kerfuffle
or
carfuffle
or
kurfuffle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content