Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmarried
/,ʌn'mærid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmarried
/ˌʌnˈmerid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmarried
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chưa lập gia đình, độc thân
unmarried
mothers
những bà mẹ không hôn thú
adjective
not married
an
unmarried
couple
who
are
living
together
an
unmarried [=
single
]
man
/
woman
adjective
He was thirty-five, unmarried, and lived alone in a tiny flat
single
unwed
(
ded
)
bachelor
spinster
old-maid
maiden
unattached
unengaged
unbetrothed
unplighted
unpromised
free
uncommitted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content