Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unify
/'ju:nifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unify
/ˈjuːnəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thống nhất; hợp nhất
Spain
was
unified
in
the
16
century
Tây Ban Nha đã thống nhất vào thế kỷ mười sáu
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to cause (people or things) to be joined or brought together :unite
The
creation
of
the
national
railroad
system
unified
the
country
.
two
very
different
people
unified
by
a
common
belief
verb
The separate elements were unified into a coherent whole. Successive Reform Bills unified the nation
consolidate
unite
combine
amalgamate
coalesce
bring
together
fuse
join
weld
merge
confederate
integrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content