Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfledged
/'ʌn'fledʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfledged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(động vật học) chưa đủ lông (chim)
(nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
không được trang trí bằng lông
adjective
Take these unfledged recruits and turn them into men
undeveloped
immature
unmatured
inexperienced
green
callow
young
raw
ungrown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content