Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undiluted
/'ʌndai'lju:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undiluted
/ˌʌnˌdaɪˈluːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undiluted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị loãng ra, không bị pha loãng
adjective
literary of emotions :very strong :not mixed with other emotions
undiluted
joy
/
pleasure
of a liquid :not mixed with water
undiluted [=
pure
]
whiskey
adjective
No ice, please - I like my whisky undiluted. How do you like the undiluted gall of the fellow walking in here uninvited!
pure
neat
straight
unmixed
uncut
unblended
unadulterated
unwatered
unalloyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content