Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undergo
/,ʌndə'gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undergo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undergo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(underwent; undergone)
trải qua, chịu, bị
undergo
great
hardship
trải qua lắm khó khăn gian khổ
undergo
privation
chịu thiếu thốn
undergo
major
surgery
phải chịu ca phẩu thuật lớn
* Các từ tương tự:
undergone
verb
/ˌʌndɚˈgoʊ/ -goes; -went /-ˈwɛnt/ ; -going
[+ obj] :to experience or endure (something)
She
will
have
to
undergo
an
operation
.
He
underwent
a
personal
transformation
[=
he
became
a
different
sort
of
person
]
after
his
heart
attack
.
verb
The hotel has recently undergone extensive refurbishing
suffer
bear
endure
experience
live
or
go
through
be
subjected
to
subject
oneself
to
sustain
submit
to
weather
stand
withstand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content