Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tyre
/taiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tyre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ tire)
lốp xe
a
bicycle
tyre
lốp xe đạp
* Các từ tương tự:
tyre-gauge
,
tyre-inflator
,
tyre-lever
,
tyre-pump
,
tyreless
Brit spelling of 2tire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content