Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (trong từ ghép)
    [có] hai, [gồm] hai (cái gì đó)
    một căn hộ hai phòng

    * Các từ tương tự:
    two bits, two pence, Two sector growth model, Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS), two-a-penny, two-bit, two-bladed, two-branched, two-by-four