Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
two-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(trong từ ghép)
[có] hai, [gồm] hai (cái gì đó)
a
two-room
flat
một căn hộ hai phòng
* Các từ tương tự:
two bits
,
two pence
,
Two sector growth model
,
Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS)
,
two-a-penny
,
two-bit
,
two-bladed
,
two-branched
,
two-by-four
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content