Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ, Định từ
    hai
    by (in) twos and threes
    từng đôi, từng ba cái một
    đơn xin việc cứ gửi tới chầm chậm từng đôi ba cái một
    a day (moment; pound…) or two
    một vài ngày (lúc, pao…)
    may I borrow the book for a day or two?
    tôi mượn cuốn sách một vài ngày được không?
    in two
    làm đôi
    she cut the cake in two and gave me half
    chị ta cắt chiếc bánh làm đôi và cho tôi một nửa
    put two and two together [and make four (five)]
    đoán ý nghĩa của sự việc được thấy hoặc nghe kể [và đi đến kết luận đúng hay sai]
    that makes two of us
    tôi cũng thế
    "I think I'm getting a cold" "that makes two of us"
    "tôi nghĩ là tôi bị cảm lạnh" "tôi cũng thế"
    Danh từ
    con số hai

    * Các từ tương tự:
    two bits, two pence, Two sector growth model, Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS), two-, two-a-penny, two-bit, two-bladed, two-branched