Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đường hầm
    the train went through a tunnel
    xe lửa đi qua đường hầm
    hang (chuột)
    light at the end of the tunnel
    xem light
    Động từ
    (-ll-, (Mỹ) -l-)
    (+ into, through, under…) đào đường hầm xuyên qua
    tù nhân đã đào đường hầm mà trốn thoát
    tunnel one's way (into, through, under…) đi xuyên qua bằng cách đào đường hầm
    nhân viên cứu nạn đã đào một đường hầm dẫn tới chỗ những nhà thám hiểm hang động đang bị kẹt

    * Các từ tương tự:
    tunnel vision, tunnel-borer, tunnel-net, tunneller