Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tribunal
/trai'bju:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tribunal
/traɪˈbjuːnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tribunal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
toà án
before
the
tribunal
of
public
opinion
(nghĩa bóng) trước toà án dư luận
noun
plural -nals
[count] :a kind of court that has authority in a specific area
An
international
tribunal
was
formed
to
deal
with
war
crimes
.
noun
Should he be tried before a judicial tribunal or pilloried by the tribunal of public opinion?
court
(
of
justice
)
bar
bench
judiciary
Inquisition
Star
Chamber
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content