Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treaty
/'tri:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treaty
/ˈtriːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treaty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hiệp ước
the
treaty
of
Versailles
hiệp ước Versailles
thoả thuận
sell
a
house
by
private
treaty
bán một ngôi nhà theo thoả thuận riêng
* Các từ tương tự:
Treaty of Rome
,
treaty port
noun
plural -ties
[count] :an official agreement that is made between two or more countries or groups
the
Treaty
of
Paris
a
nuclear
test
ban
treaty
The
country's
warring
factions
have
signed
a
peace
treaty. [=
an
agreement
to
stop
fighting
a
war
]
noun
They entered into a treaty not to violate each other's borders
pact
agreement
alliance
concordat
entente
covenant
deal
contract
compact
accord
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content