Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đi lại, sự giao thông
    there's usually a lot of traffic at this time of day
    thường có nhiều xe cộ đi lại
    khối lưu thông (người, hàng hoá)
    (+ in) sự buôn bán lén lút (ma tuý…)
    Động từ
    (trafficked) (+ in)
    buôn bán lén lút
    sự buôn bán lén lút ma tuý

    * Các từ tương tự:
    traffic circle, traffic cop, traffic indicator, traffic island, traffic jam, traffic light, traffic warden, traffic-manager, traffic-unit