Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tradesman
/'treidzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tradesman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tradesman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều tradesmen /'treidzmən/)
thương gia; thương nhân
chủ tiệm
tradesman's entrance
cửa ngách; cổng bên
noun
/ˈtreɪdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] a person who works in a job that requires special skill or training
electricians
,
plumbers
,
and
other
tradesmen
He
joined
the
tradesmen's
union
.
chiefly Brit :someone who sells or delivers goods especially; :shopkeeper
noun
A tradesman had been ringing at the door for several minutes
merchant
dealer
shopkeeper
retailer
vendor
seller
He is a tradesman, a skilled cabinet-maker by profession
artisan
craftsman
journeyman
handicraftsman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content