Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kéo
    kéo chiếc tàu hỏng vào cảng
    Danh từ
    sự kéo
    in tow
    (khẩu ngữ) theo sau
    he had his family in tow
    anh ta kéo cả gia đình theo sau anh
    như on tow
    on tow
    được kéo
    the lorry was on tow
    chiếc xe tải đang được kéo đi
    Danh từ
    xơ (lanh, gai, dùng để bện thừng)

    * Các từ tương tự:
    tow-bar, tow-bath, tow-boat, tow-line, Tow-path tariffs, tow-rope, towage, toward, towardness