Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tourist
/'tʊərist/ /'tɔ:rist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tourist
/ˈturɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tourist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khách du lịch, du khách
(thể thao)
thành viên một đội đang đi một chuyến thi đấu nhiều nơi
* Các từ tương tự:
tourist class
,
tourist trap
,
tourist trophy
,
touristy
noun
plural -ists
[count] a person who travels to a place for pleasure
The
museums
attract
a
lot
of
tourists
.
In
the
summer
the
town
is
filled
with
tourists
.
Brit :a member of a sports team that is playing a series of official games in a foreign country
The
tourists
defeated
the
home
side
.
* Các từ tương tự:
tourist class
,
tourist trap
,
touristy
noun
During the summer, this place is inundated with tourists
traveller
voyager
visitor
sightseer
Colloq
rubberneck
(
er
)
out-of-towner
Brit
tripper
day-tripper
holiday-maker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content