Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tote
/təʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tote
/ˈtoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như totalizator
xem
totalizator
Động từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
mang (cái gì thường là một cách khó khăn)
* Các từ tương tự:
tote bag
,
totem
,
totem pole
,
totemic
,
totemism
,
totemist
,
totemistic
verb
totes; toted; toting
[+ obj] :to carry (something)
She's
been
toting
that
bag
all
day
.
a
book-toting
professor
-
often
+
around
He's
always
toting
tools
around
.
* Các từ tương tự:
tote bag
,
tote board
,
totem
,
totem pole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content