Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titbit
/'titbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titbit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titbit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ tidbit)
miếng ăn ngon
she
always
keeps
some
titbit
to
give
to
her
cat
chị ta bao giờ cũng giữ vài miếng ngon để cho mèo
Brit spelling of tidbit
noun
Sally likes to steal little titbits off my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning
delicacy
(
dainty
)
morsel
treat
choice
item
bonne
bouche
US
tidbit
Colloq
goody
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content