Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timely
/'taimli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timely
/ˈtaɪmli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timely
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -ies)
[xảy ra] đúng lúc
thanks
to
your
timely
intervention
nhờ sự can thiệp đúng lúc của anh
adjective
timelier; -est
[or more ~; most ~] :happening at the correct or most useful time :not happening too late
Her
very
timely
book
examines
the
effects
of
global
warming
on
the
world's
climates
.
a
timely
decision
/
warning
She
always
responds
to
my
requests
in
a
timely
fashion
/
manner
. -
opposite
untimely
adjective
We welcomed the timely arrival of our rescuers
punctual
prompt
well-timed
propitious
opportune
convenient
favourable
auspicious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content