Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tier
/tiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tier
/ˈtiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tầng, lớp
place
on
tiers
one
above
another
xếp thành tầng
dãy ghế (trong rạp hát…)
a
box
in
the
first
tier
một lô ở tầng một
* Các từ tương tự:
tierce
,
tierced
,
tiercel
,
tiercet
,
tiered
,
-tiered
noun
plural tiers
[count] a row or layer of things that is above another row or layer
We
were
seated
in
the
theater's
top
tier.
a particular level in a group, organization, etc.
top
tier
colleges
[=
the
best
or
most
expensive
colleges
]
the
lowest
tier
of
management
* Các từ tương tự:
tiered
noun
The trireme is said to have had three tiers of oarsmen
row
line
level
order
range
course
series
stratum
layer
echelon
file
rank
storey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content