Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
    (đánh bài) bộ ba con liên tiếp
    thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
    (âm nhạc) quãng ba; âm ba

    * Các từ tương tự:
    tierced, tiercel, tiercet